Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẩy mạnh


promouvoir; faire avancer; pousser
Đẩy mạnh sự nghiên cứu khoa học
promouvoir la recherche scientifique
Đẩy mạnh công việc
faire avancer le travail
Đẩy mạnh công trình thuỷ lợi
pousser les travaux hydrauliques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.