|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẩy mạnh
| promouvoir; faire avancer; pousser | | | Đẩy mạnh sự nghiên cứu khoa học | | promouvoir la recherche scientifique | | | Đẩy mạnh công việc | | faire avancer le travail | | | Đẩy mạnh công trình thuỷ lợi | | pousser les travaux hydrauliques |
|
|
|
|